Các chỉ số tài chính cơ bản của doanh nghiệp



Có thể bạn không phải là một giám đốc tài chính của công ty. Tuy nhiên, ở vai trò manager, việc hiểu rõ các chỉ số tài chính trên giúp các manager có thể đánh giá nhanh tình hình sức khỏe doanh nghiệp, từ đó đưa ra các quyết định chiến lược hợp lý trong quản lý và vận hành.
Dưới đây là một số các chỉ số tài chính cơ bản của doanh nghiệp.

1. Booking Revenue (Doanh thu đặt chỗ)

Khái niệm:

Booking Revenue là tổng giá trị hợp đồng hoặc đơn hàng mà khách hàng cam kết thanh toán cho doanh nghiệp trong một khoảng thời gian nhất định. Đây không phải là doanh thu thực nhận mà là doanh thu tiềm năng trong tương lai.

Cách tính:

Booking Revenue = Tổng giá trị hợp đồng/đơn hàng đã ký kết

Ảnh hưởng:

  • Phản ánh mức độ tăng trưởng kinh doanh và khả năng bán hàng của công ty.

  • Cao nhưng không chuyển thành doanh thu thực tế có thể dẫn đến rủi ro về dòng tiền.

  • Tăng: Cho thấy doanh nghiệp đang mở rộng thị phần hoặc có nhiều khách hàng cam kết mua sản phẩm/dịch vụ.

  • Giảm: Có thể báo hiệu nhu cầu thị trường giảm hoặc doanh nghiệp gặp khó khăn trong việc ký kết hợp đồng mới.

2. Revenue (Doanh thu)

Khái niệm:

Revenue là tổng số tiền doanh nghiệp thực sự kiếm được từ hoạt động kinh doanh trong một khoảng thời gian nhất định, thường là quý hoặc năm.

Cách tính:

Revenue = Tổng doanh thu từ bán hàng và dịch vụ cung cấp trong kỳ

Ảnh hưởng:

  • Là chỉ số quan trọng nhất đánh giá khả năng tạo ra tiền của doanh nghiệp.

  • Tăng trưởng doanh thu thể hiện doanh nghiệp đang mở rộng thị phần.

  • Tăng: Cho thấy doanh nghiệp có nhiều khách hàng hơn hoặc giá bán sản phẩm/dịch vụ cao hơn.

  • Giảm: Có thể báo hiệu sự sụt giảm về nhu cầu thị trường hoặc cạnh tranh gia tăng.

3. Cost of Revenue (Giá vốn hàng bán)

Khái niệm:

Cost of Revenue là tổng chi phí trực tiếp liên quan đến việc sản xuất và cung cấp sản phẩm/dịch vụ.

Cách tính:

Cost of Revenue = Chi phí nguyên vật liệu + Chi phí nhân công trực tiếp + Chi phí sản xuất liên quan

Ảnh hưởng:

  • Ảnh hưởng trực tiếp đến lợi nhuận gộp.

  • Chi phí cao có thể làm giảm biên lợi nhuận dù doanh thu tăng.

  • Tăng: Có thể do giá nguyên vật liệu tăng hoặc hiệu suất sản xuất giảm.

  • Giảm: Cho thấy doanh nghiệp đang tối ưu hóa chi phí hoặc có lợi thế về quy mô sản xuất.

4. Gross Profit (Lợi nhuận gộp)

Khái niệm:

Gross Profit là phần chênh lệch giữa doanh thu và giá vốn hàng bán, phản ánh hiệu quả sản xuất và kinh doanh.

Cách tính:

Gross Profit = Revenue - Cost of Revenue

Ảnh hưởng:

  • Gross Profit cao cho thấy doanh nghiệp có biên lợi nhuận tốt.

  • Nếu thấp, có thể do chi phí sản xuất cao hoặc giá bán chưa hợp lý.

  • Tăng: Cho thấy doanh nghiệp cải thiện được hiệu suất kinh doanh.

  • Giảm: Có thể do chi phí tăng nhanh hơn doanh thu hoặc chiến lược giá chưa hiệu quả.

5. Chi phí hoạt động (Operating Expenses)

Bao gồm các khoản chi phí để vận hành doanh nghiệp, gồm:

  • Sales & Marketing (Chi phí bán hàng & tiếp thị): Quảng cáo, hoa hồng, chi phí sự kiện.

  • Research & Development - R&D (Chi phí nghiên cứu & phát triển): Chi phí dành cho đổi mới, nghiên cứu sản phẩm.

  • General & Administrative - G&A (Chi phí quản lý chung): Chi phí vận hành như lương nhân viên hành chính, văn phòng phẩm.

6. EBITDA (Earnings Before Interest, Taxes, Depreciation, and Amortization)

Khái niệm:

EBITDA là lợi nhuận trước lãi vay, thuế, khấu hao và chi phí tài chính. Đây là chỉ số đo lường khả năng sinh lời của doanh nghiệp từ hoạt động cốt lõi mà không bị ảnh hưởng bởi cấu trúc tài chính hay chính sách thuế.

Cách tính:

EBITDA = Gross Profit - Operating Expenses

Ảnh hưởng:

  • EBITDA cao cho thấy doanh nghiệp có hoạt động kinh doanh hiệu quả.

  • Thường được dùng để so sánh hiệu quả giữa các doanh nghiệp trong cùng ngành.

  • Tăng: Cho thấy doanh nghiệp đang tối ưu hóa chi phí và cải thiện lợi nhuận hoạt động.

  • Giảm: Có thể do doanh thu sụt giảm hoặc chi phí hoạt động tăng mạnh.

7. Total Spend (Tổng chi tiêu)

Khái niệm:

Total Spend là tổng số tiền mà doanh nghiệp chi ra trong một khoảng thời gian, bao gồm cả chi phí vận hành, đầu tư, và chi phí tài chính.

Cách tính:

Total Spend = Cost of Revenue + Operating Expenses + Other Expenses

Ảnh hưởng:

  • Nếu chi tiêu vượt quá doanh thu, doanh nghiệp có thể gặp vấn đề về lợi nhuận và dòng tiền.

  • Kiểm soát tốt Total Spend giúp tối ưu hóa tài chính và nâng cao lợi nhuận.

  • Tăng: Có thể do doanh nghiệp mở rộng quy mô hoạt động hoặc đầu tư vào các lĩnh vực mới.

  • Giảm: Có thể phản ánh sự cắt giảm chi phí không cần thiết để cải thiện lợi nhuận.

8. Net Profit (Lợi nhuận ròng)

Khái niệm:

Lợi nhuận ròng là số tiền còn lại sau khi trừ tất cả các chi phí, bao gồm thuế và lãi vay, khỏi tổng doanh thu.

Cách tính:

Net Profit = Revenue - Total Expenses - Taxes

Ảnh hưởng:

  • Tăng: Cho thấy doanh nghiệp hoạt động hiệu quả và có khả năng tạo ra lợi nhuận cao.

  • Giảm: Có thể báo hiệu chi phí vận hành hoặc thuế tăng, làm giảm lợi nhuận cuối cùng.

9. Cash Flow (Dòng tiền)

Khái niệm:

Dòng tiền thể hiện lượng tiền thực tế mà doanh nghiệp thu vào và chi ra trong một khoảng thời gian.

Cách tính:

Cash Flow = Cash Inflows - Cash Outflows

Ảnh hưởng:

  • Tăng: Cho thấy doanh nghiệp có dòng tiền dương, đủ khả năng duy trì và mở rộng hoạt động.

  • Giảm: Nếu dòng tiền âm kéo dài, doanh nghiệp có thể gặp rủi ro về thanh khoản.


AI Manage Hub

Cảm ơn bạn đã ghé thăm blog của tôi! Tôi hy vọng những chia sẻ ở đây sẽ mang đến cho bạn những thông tin hữu ích. Đừng ngần ngại để lại bình luận nếu bạn có bất kỳ ý kiến hoặc câu hỏi nào. Chúc bạn một ngày tuyệt vời!

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét